posizione: codici postali > Vietnam > numero > 8.... > 850000 >

850000 codice postale, Vietnam

codice postale 850000 (trovato 170 articoli posto(i)): An Lôc Long, An Nhựt Tân, An Ninh Đông, An Ninh Tây, An Thạnh, An Vĩnh Ngãi, Bắc Hòa, Bến Lức, Bình An, Bình Đức, Bình Hiệp, Bình Hoà Bắc, Bình Hòa Đông, Bình Hoà Hưng, Bình Hoà Nam, Bình Hòa Tây, Bình Hòa Trung, Bình Lãng, Bình Phong Thạnh, Bình Quíi, Bình Tâm, Bĩnh Tân, Bình Thành, Bình Thạnh, Bình Tịnh, Bình Trinh Đông, Cần Đước, Cần Giuộc, Đông Thành, Đông Thạnh, Đức Hoà, Đức Hoà Đông, Đức Hoà Hạ, Đức Hoà Thượng, Đức Lập Hạ, Đức Lập Thượng, Đức Tân, Dương Xuân Héi, Hậu Nghĩa, Hậu Thạnh Đông, Hậu Thạnh Tây, Hiệp Hoà, Hiép Thạnh, Hoà Khánh Đông, Hoà Khánh Nam, Hoà Khánh Tây, Hòa Phó, Hưng Điền, Hưng Hà, Hưng Thạnh, Hướng Thọ Phú, Hựu Thạnh, Khánh Hậu, Khánh Hưng, Kiến Bình, Lạc Tấn, Lộc Giang, Lợi Bình Nhơn, Long An, Long Cang, Long Định, Long Hậu, Long Hiệp, Long Hoà, Long Hựu Đông, Long Hựu Tây, Long Khê, Long Phông, Long Sơn, Long Thành, Long Thuận, Long Thượng, Long Trạch, Long Tri, Lương Bình, Lương Hòa, Mộc Hóa, Mỹ An, Mỹ Bình, Mỹ Hạnh Bắc, Mỹ Hạnh Nam, Mỹ Lạc, Mỹ Lệ, Mỹ Lộc, Mỹ Phú, Mỹ Quý Đông, Mỹ Quý Tây, Mỹ Thạnh, Mỹ Thạnh Bắc, Mỹ Thạnh Đông, Mỹ Thạnh Tây, Mỹ Yên, Nhị Thành, Nhơn Hòa, Nhơn Hòa Lập, Nhơn Ninh, Nhơn Thạnh Trung, Nhựt Chánh, Nhựt Ninh, Phó Nghi Trah, Phước Đông, Phước Hậu, Phước Lại, Phước Lâm, Phước Lợi, Phước Lý, Phước Tuy, Phước Vân, Phước Vĩnh Đông, Phước Vĩnh Tây, Phướíc Tân Hong, Quê Mỹ Thạnh, Tam Vu, Tân An, Tân Ân, Tân Bình, Tân Bửu, Tân Chánh, Tân Đông, Tân Hiệp, Tân Hòa, Tân Hưng, Tân Kim, Tân Lân, Tân Lập, Tân Mỹ, Tân Ninh, Tân Phú, Tân Phước Tây, Tân Tập, Tân Tây, Tân Thành, Tân Thạnh, Tân trạch, Tân Trụ, Thái Bình Trung, Thái Trị, Thạnh An, Thạnh Đức, Thạnh Hóa, Thạnh Hòa, Thạnh Hưng, Thạnh Lợi, Thánh Phó Long, Thánh Phú, Thạnh Phú, Thạnh Phước, Thạnh Trị, Thánh Vinh Đông, Thủ Thừa, Thuận Bình, Thuận Mỹ, Thuận Nghĩa Hòa, Thuận Thành, Thủy Đông, Thủy Tây, Trường Bình, Tuyên Bình, Tuyên Bình Tây, Tuyên Thạnh, Vĩnh Bình, Vịnh Bou, Vĩnh Châu, Vịnh Công, Vĩnh Đại, Vĩnh Hưng, Vĩnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thuận, Vĩnh Trị. Per gli altri codici postali Vietnam clicca qui.

Coordinate GPS medie per codice postale 850000: 10.677, 106.312

lista delle città :
>> An Lôc Long 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.42003,106.47847
>> An Nhựt Tân 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.57082,106.49564
>> An Ninh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.97192,106.33366
>> An Ninh Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.96183,106.29841
>> An Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.66864,106.4714
>> An Vĩnh Ngãi 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.50014,106.40606
>> Bắc Hòa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.69369,105.90425
>> Bến Lức 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.63056,106.49279
>> Bình An 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.6036,106.37837
>> Bình Đức 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.66345,106.41215
>> Bình Hiệp 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.82773,105.93568
>> Bình Hoà Bắc 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.83213,106.30852
>> Bình Hòa Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.76171,106.03542
>> Bình Hoà Hưng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.79172,106.22759
>> Bình Hoà Nam 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.79273,106.32922
>> Bình Hòa Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.81487,105.98422
>> Bình Hòa Trung 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.75876,105.98645
>> Bình Lãng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.52866,106.47628
>> Bình Phong Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.73997,106.08072
>> Bình Quíi 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.51768,106.45618
>> Bình Tâm 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.52096,106.43361
>> Bĩnh Tân 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.82128,105.89797
>> Bình Thành 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.80882,106.25845
>> Bình Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.80478,106.05734
>> Bình Tịnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.52435,106.4911
>> Bình Trinh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.54298,106.51952
>> Cần Đước 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.50938,106.60243
>> Cần Giuộc 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.6049,106.67139
>> Đông Thành 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.89814,106.2959
>> Đông Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.5258,106.67732
>> Đức Hoà 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.82523,106.44993
>> Đức Hoà Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.82526,106.4917
>> Đức Hoà Hạ 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.79826,106.47678
>> Đức Hoà Thượng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.86751,106.453
>> Đức Lập Hạ 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.906,106.4484
>> Đức Lập Thượng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.92499,106.42155
>> Đức Tân 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.49568,106.5224
>> Dương Xuân Héi 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.43713,106.45595
>> Hậu Nghĩa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.90696,106.38831
>> Hậu Thạnh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62771,105.88162
>> Hậu Thạnh Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.65481,105.84207
>> Hiệp Hoà 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.93448,106.33071
>> Hiép Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.47216,106.46027
>> Hoà Khánh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.85195,106.41912
>> Hoà Khánh Nam 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.83363,106.39907
>> Hoà Khánh Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.85647,106.37387
>> Hòa Phó 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.50005,106.43468
>> Hưng Điền 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.92112,105.55051
>> Hưng Hà 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.93362,105.65869
>> Hưng Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.863,105.626
>> Hướng Thọ Phú 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56163,106.39378
>> Hựu Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.78264,106.43101
>> Khánh Hậu 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.49922,106.38146
>> Khánh Hưng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.96577,105.68735
>> Kiến Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62915,106.05197
>> Lạc Tấn 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.54984,106.48207
>> Lộc Giang 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 11.008,106.30746
>> Lợi Bình Nhơn 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.53838,106.36456
>> Long An 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56026,106.64927
>> Long Cang 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.58208,106.51002
>> Long Định 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.60316,106.50202
>> Long Hậu 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.63138,106.70298
>> Long Hiệp 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.63153,106.5185
>> Long Hoà 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.58858,106.57706
>> Long Hựu Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.48642,106.70076
>> Long Hựu Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.46412,106.67571
>> Long Khê 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61825,106.56366
>> Long Phông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.5363,106.65965
>> Long Sơn 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56618,106.5441
>> Long Thành 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.71674,106.27791
>> Long Thuận 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.67598,106.30694
>> Long Thượng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.64229,106.60921
>> Long Trạch 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61789,106.58302
>> Long Tri 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.42521,106.43749
>> Lương Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.75336,106.43818
>> Lương Hòa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.70731,106.45156
>> Mộc Hóa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.75499,105.94634
>> Mỹ An 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.58557,106.32063
>> Mỹ Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.5863,106.45772
>> Mỹ Hạnh Bắc 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.89906,106.4926
>> Mỹ Hạnh Nam 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.86592,106.48996
>> Mỹ Lạc 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.6332,106.32412
>> Mỹ Lệ 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.55721,106.60808
>> Mỹ Lộc 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61343,106.63711
>> Mỹ Phú 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.5667,106.35823
>> Mỹ Quý Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.96446,106.21371
>> Mỹ Quý Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.92172,106.18404
>> Mỹ Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62009,106.3579
>> Mỹ Thạnh Bắc 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.93432,106.26584
>> Mỹ Thạnh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.87523,106.29941
>> Mỹ Thạnh Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.88647,106.2159
>> Mỹ Yên 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.6621,106.53947
>> Nhị Thành 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.60225,106.42822
>> Nhơn Hòa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62822,106.00932
>> Nhơn Hòa Lập 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.64503,105.92433
>> Nhơn Ninh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.5644,105.99092
>> Nhơn Thạnh Trung 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.55175,106.44459
>> Nhựt Chánh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61405,106.4631
>> Nhựt Ninh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.49315,106.54657
>> Phó Nghi Trah 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.49452,106.48448
>> Phước Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.48695,106.63742
>> Phước Hậu 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62125,106.60462
>> Phước Lại 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.60332,106.69734
>> Phước Lâm 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.59139,106.6171
>> Phước Lợi 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62588,106.5452
>> Phước Lý 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.64163,106.56858
>> Phước Tuy 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.51624,106.58128
>> Phước Vân 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.59599,106.53873
>> Phước Vĩnh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56628,106.71925
>> Phước Vĩnh Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56934,106.68061
>> Phướíc Tân Hong 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.46612,106.49479
>> Quê Mỹ Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56604,106.46782
>> Tam Vu 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.44525,106.46752
>> Tân An 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.53835,106.41574
>> Tân Ân 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.49002,106.58716
>> Tân Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.5809,106.05667
>> Tân Bửu 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.68938,106.52194
>> Tân Chánh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.46137,106.60866
>> Tân Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61722,106.30443
>> Tân Hiệp 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.77245,106.14423
>> Tân Hòa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.71222,106.49015
>> Tân Hưng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.83619,105.66231
>> Tân Kim 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62459,106.65668
>> Tân Lân 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.52352,106.62495
>> Tân Lập 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.69916,105.97264
>> Tân Mỹ 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.9557,106.39417
>> Tân Ninh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56829,105.94037
>> Tân Phú 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.89884,106.35647
>> Tân Phước Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.53476,106.54586
>> Tân Tập 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.52702,106.71416
>> Tân Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.63144,106.26145
>> Tân Thành 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.69444,106.02412
>> Tân Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61302,106.04467
>> Tân trạch 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.56073,106.57719
>> Tân Trụ 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.50775,106.51274
>> Thái Bình Trung 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.89952,105.82705
>> Thái Trị 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.94656,105.79435
>> Thạnh An 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.60587,106.14359
>> Thạnh Đức 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.62666,106.45146
>> Thạnh Hóa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.64806,106.17003
>> Thạnh Hòa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.71672,106.39858
>> Thạnh Hưng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.72747,105.87109
>> Thạnh Lợi 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.75823,106.37714
>> Thánh Phó Long 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.45174,106.51838
>> Thánh Phú 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.65997,106.50355
>> Thạnh Phú 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.69595,106.1513
>> Thạnh Phước 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.70002,106.09579
>> Thạnh Trị 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.87796,105.97347
>> Thánh Vinh Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.4283,106.55916
>> Thủ Thừa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.61204,106.4003
>> Thuận Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.7491,106.19941
>> Thuận Mỹ 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.46707,106.5616
>> Thuận Nghĩa Hòa 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.69607,106.1931
>> Thuận Thành 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.57566,106.61435
>> Thủy Đông 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.63213,106.21994
>> Thủy Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.64311,106.13419
>> Trường Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.59051,106.65721
>> Tuyên Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.79611,105.85264
>> Tuyên Bình Tây 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.81023,105.81731
>> Tuyên Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.77864,105.88756
>> Vĩnh Bình 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.86846,105.81374
>> Vịnh Bou 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.68907,105.78483
>> Vĩnh Châu 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.73065,105.71793
>> Vịnh Công 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.48678,106.44483
>> Vĩnh Đại 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.76013,105.78399
>> Vĩnh Hưng 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.8868,105.78949
>> Vĩnh Lợi 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.79172,105.73752
>> Vĩnh Thạnh 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.83303,105.69682
>> Vĩnh Thuận 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.85203,105.77079
>> Vĩnh Trị 850000, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, coordinate GPS: 10.92966,105.74548